MUA BÁN VẬT LIỆU XÂY DỰNG.
Chuyên kinh doanh và mua bán các loại vật liệu xây dựng, với những mặt hàng phong phú ,đa dạng , nhiều chủng loại để giúp cho khách hàng dể dàng chọn lựa và tìm mua được những mặc hàng ưng ý cho công trình xây dựng của mình.
VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG ĐƯỜNG BỘ.
Công ty phục vụ và đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa bắng đường bộ cho khách hàng như vận chuyển bàng phương tiện xe ben, xe ba gác.
VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG ĐƯỜNG THỦY.
Công ty phục vụ và đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa bắng đường thủy cho khách hàng như vận chuyển bằng phương tiện ghe, xà lan.
KINH DOANH XĂNG DẦU.
Mua bán các loại xăng dầu , giá cả hợp lý phải chăng.
TU SỬA, LÀM ĐẸP KHÔNG GIAN NỘI THẤT NHÀ Ở
Công ty cung cấp đến khách dịch vụ tu sửa, làm đẹp không gian nội thất nhà ở với nhiều ưu đãi tặng kèm như quét dọn, vận chuyển,... Lắp đặt không gian nội thất dành cho nhà mới xây với nhiều loại vật dụng giá từ rẻ đến cao cấp. Xem chi tiết >>
TU SỬA, LÀM ĐẸP KHÔNG GIAN NỘI THẤT VĂN PHÒNG
Dịch vụ lắp đặt văn phòng mới và tu sửa, tân trang văn phòng cũ với nhiều ưu đãi dịch vụ quét dọn, vận chuyển tặng kèm... với đa dạng mức giá dành cho khách hàng lựa chọn. Xem chi tiết >>
Tên hàng hóa |
Đơn vị |
Giá tại công ty |
Giá đến nơi |
Nguồn |
Thép 6 Cuộn |
VND/kg |
14.000 |
14.050 |
Cty thép Miền Nam |
Thép 8 cuộn |
VND/kg |
13.900 |
14.000 |
Cty thép Miền Nam |
Thép 10 gân |
VND/cây |
87.600 |
88.000 |
Cty thép Miền Nam |
Thép 12 gân |
VND/cây |
137.800 |
138.500 |
Cty thép Miền Nam |
Thép 14 gân |
VND/cây |
188.800 |
189.700 |
Cty thép Miền Nam |
Thép 16 gân |
VND/cây |
244.500 |
245.600 |
Cty thép Miền Nam |
Thép 18 gân |
VND/cây |
312.000 |
313.500 |
Cty thép Miền Nam |
Thép 20 gân |
VND/cây |
385.700 |
387.600 |
Cty thép Miền Nam |
Tên hàng hóa |
Đơn vị |
Giá tại công ty |
Giá đến nơi |
Nguồn |
Cát Xây - Tô 1.2 mm |
VND/m3 |
150.000 |
190.000 |
Tân Châu |
Cát To Sạn 1.8 mm |
VND/m3 |
390.000 |
400.000 |
Tân Châu |
Cát nền |
VND/m3 |
130.000 |
155.000 |
Tân Châu |
Đất trồng cây |
VND/m3 |
|
250.000 |
|
Tên hàng hóa |
Đơn vị |
Giá tại công ty |
Giá đến nơi |
Nguồn |
Đá 1x2 Xám |
VND/m3 |
340.000 |
390.000 |
V.Cữu |
Đá 1x2 A |
VND/m3 |
470.000 |
550.000 |
|
Đá 4x6 Xám |
VND/m3 |
330.000 |
380.000 |
Thạnh phú |
Đá 0x4 - (1) Châu Thới/ Đá Mi |
VND/m3 |
360.000 |
370.000 |
Châu Thới |
Đá 0x4 - (1) Thạnh Phú |
VND/m3 |
316.000 |
360.000 |
Thạnh phú |
Đá Bụi |
VND/m3 |
270.000 |
350.000 |
Thạnh phú |
Đá Hộc 20x30 |
VND/m3 |
428.000 |
520.000 |
Thạnh phú |
Tên hàng hóa |
Đơn vị |
Giá tại công ty |
Giá đến nơi (<50 bao) |
Giá đến nơi (>50 bao) |
Nguồn |
Đa dụng |
Bao |
80.200 |
82.200 |
|
|
Xi măng Cần Thơ |
Bao |
67,000 |
70.000 |
|
Cần Thơ |
PCB 40 - Tây Đô |
Bao |
84,900 |
87.900 |
|
Tây Đô |
Tây Đô Đỏ |
Bao |
76.000 |
78.000 |
79.000 |
Cần Thơ |
Tây Đô Xanh |
Bao |
76.000 |
80.000 |
79.000 |
|
Holcim |
Bao |
90.000 |
91.000 |
90.000 |
Holcim |
Vicem đa dụng |
Bao |
75.000 |
77.000 |
76.000 |
Hà Tiên |
Vicem dân dụng |
Bao |
76.000 |
78.000 |
|
Hà Tiên |
Expo |
Bao |
79.000 |
82.000 |
81.000 |
Cần Thơ |
Agrifa |
Bao |
68.000 |
71.000 |
70.000 |
An Giang |
Tên hàng hóa |
Đơn vị |
Giá tại công ty |
Giá đến nơi |
Nguồn |
Gạch Ống 8x18 LX |
VND/viên |
1000 |
1050 |
Long Xuyên |
Gạch Ống 8 Ngọn |
VND/viên |
1130 |
1150 |
Long Xuyên |
Gạch Ống 8 Dalu |
VND/viên |
1000 |
1050 |
Long Xuyên |
Ống Demi 8x18 |
VND/viên |
650 |
700 |
An Giang |
Gạch Thẻ 8x18 CS |
VND/viên |
1130 |
1150 |
Cái Sâu |
Gạch Thẻ 8x18 LX |
VND/viên |
980 |
1000 |
Long Xuyên |
Gạch 30x30 |
VND/viên |
115.000 |
115.000 |
|
Gạch 40x40 |
VND/viên |
95.000 |
95.000 |
|
Tên hàng hóa |
Đơn vị |
Giá tại công ty |
Giá đến nơi |
Nguồn |
Kẽm pi4 kéo |
VND/ Kg |
20.000 |
20.500 |
Cần Thơ |
Kẽm pi4 hấp dẻo |
VND/ Kg |
20.000 |
20.500 |
Cần Thơ |
Đinh các loại |
VND/ Kg |
20.000 |
20.500 |
Cần Thơ |
Kẽm cột |
VND/ Kg |
20.000 |
20.500 |
Cần Thơ |